STT |
CHỈ TIÊU |
LOẠI MẪU PHÂN TÍCH |
PHƯƠNG PHÁP THAM CHIẾU |
THIẾT BỊ SỬ DỤNG/ NGUYÊN TẮC |
GHI CHÚ (*) |
Nhóm chỉ tiêu Sinh học |
1 |
Định lượng Coliforms
Enumeration of coliform bacteria |
Nước mặt, nước sạch
Surface water, domestic water |
ISO 9308-1:2014/Amd 1:2016 |
- Phương pháp màng lọc – Membrane filtration method |
|
2 |
Định lượng Escherichia Coli
Enumeration of Escherichia coli |
|
3 |
Định lượng Vibrio parahaemolyticus
Enumeration of Vibrio parahaemolyticus |
Nước mặt
Surface water |
Ref. NMKL 156:1997 |
- Phương pháp trải đĩa – Spead plate method |
|
4 |
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí (TPC)
Enumeration of total plate count |
ISO 6222:1999 (E) |
- Phương pháp đổ đĩa – Pour plate method |
|
5 |
Phát hiện vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus có độc lực gây bệnh hoại tử gan tụy cấp trên tôm (AHPND)
Detection of Vibrio parahaemolyticus carrying the toxin genes causes Acute Hepatopancreatic Necrosis Disease (AHPND) in shrimp |
Mẫu tôm, vi khuẩn đã phân lập
Shrimp, isolated bacteria |
Ref. OIE (2019), Manual of Diagnostic Tests for Aquatic Animals |
- Máy PCR G8830A, Agilent Technologies
- Phương pháp RT-PCR – RT-PCR method
|
|
Nhóm chỉ tiêu Hóa học/ Vật liệu |
6 |
Xác định dung môi Ethanol
Determination of Ethanol solvent |
Dung môi Ethanol
Ethanol solvent |
Ref. Manual of Bruker Lumos |
- FTIR Microscope Lumos, Bruker
- Phương pháp phổ hồng ngoại – FTIR method
|
VILAS 1278 |
7 |
Xác định dung môi Ethyl acetate
Determination of Ethyl acetate solvent |
Dung môi Ethyl acetate
Ethyl acetate solvent |
VILAS 1278 |
8 |
Xác định dung môi Ethylene glycol
Determination of Ethylene glycol solvent |
Dung môi Ethylene glycol
Ethylene glycol solvent |
VILAS 1278 |
9 |
Xác định dung môi Glycerol
Determination of Glycerol solvent |
Dung môi Glycerol
Glycerol solvent |
VILAS 1278 |
10 |
Xác định dung môi Methanol
Determination of Methanol solvent |
Dung môi Methanol
Methanol solvent |
VILAS 1278 |
11 |
Xác định hàm lượng kim loại Ag
Determination of Silver content |
Dung dịch nano bạc
Silver nanoparticle |
Ref. SMEWW 3111:2017 |
- Máy quang phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) ZA-3300, Hitachi
- Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa – F-AAS method
|
VILAS 1278 |
12 |
Xác định hàm lượng kim loại As
Determination of Arsenic content |
Nước mặt
Surface water |
SMEWW 3114 C:2017 |
- Máy quang phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) ZA-3300, Hitachi
- Quang phổ hấp thu nguyên tử Hydride – HG-AAS method
|
|
13 |
Xác định hàm lượng kim loại Au
Determination of Gold content |
Dung dịch nano vàng
Gold nanoparticle |
Ref. SMEWW 3111 B:2017 |
- Máy quang phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) ZA-3300, Hitachi
- Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa – F-AAS method
|
VILAS 1278 |
14 |
Xác định hàm lượng kim loại Cd
Determination of Cadmium content |
Mỹ phẩm (dạng lỏng)
Cosmetic (liquid form) |
Ref. AOAC 999.11 |
- Máy quang phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) ZA-3300, Hitachi
- Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa – F-AAS method
|
|
15 |
Xác định hàm lượng kim loại Pb
Determination of Lead content |
|
16 |
Xác định hàm lượng kim loại Cr
Determination of Chromium content |
Nước mặt
Surface water |
SMEWW 3030 E:2017
SMEWW 3111 B:2017 |
VILAS 1278 |
17 |
Xác định hàm lượng kim loại Ni
Determination of Nickel content |
VILAS 1278 |
18 |
Xác định hàm lượng kim loại Cu
Determination of Copper content |
VILAS 1278 |
19 |
Xác định hàm lượng kim loại Mn
Determination of Manganese content |
VILAS 1278 |
20 |
Xác định hàm lượng kim loại Fe
Determination of Iron content |
VILAS 1278 |
21 |
Xác định hàm lượng kim loại Zn
Determination of Zinc content |
VILAS 1278 |
22 |
Xác định hàm lượng kim loại Hg
Determination of Mercury content |
SMEWW 3112 B:2017 |
- Máy quang phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) ZA-3300, Hitachi
- Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử hóa hơi lạnh – CV-AAS
|
|
23 |
Xác định pH
Determination of pH |
Nước mặt
Surface water
|
TCVN
6492:2011 |
- Hemera Analyzer |
VILAS 1278 |
24 |
Xác định hàm lượng NH4+
Determination of ammonium |
Ref. Manual of Hemera Analyzer |
- Hemera Analyzer
- Phương pháp Test kit – Test kit method
|
VILAS 1278 |
25 |
Xác định hàm lượng NO3-
Determination of nitrate |
VILAS 1278 |
26 |
Xác định hàm lượng oxy hòa tan (DO)
Determination of dissolved oxygen |
|
27 |
Xác định độ mặn
Determination of salinity
|
VILAS 1278 |
28 |
Xác định phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FTIR)
Determination of Fourier Transform Infrared Spectrum |
Màng mỏng, mẫu bột, dung dịch
Thin films, powder sample, solution |
Ref. Manual of Bruker Lumos |
- FTIR Microscope Lumos, Bruker
- Phương pháp phổ hồng ngoại – FTIR method
|
|
29 |
Xác định phổ tán xạ Raman
Determination of Raman Scattering Spectrum |
Màng mỏng, mẫu rắn
Thin films, solid sample |
Ref. Manual of Labram 300, Jobin Yvon |
- Kính hiển vi Raman Labram 300, Jobin Yvon |
|
30 |
Xác định phổ tử ngoại-khả kiến (UV-VIS)
Determination of Ultraviolet-Visible Spectrum |
Dung dịch
Solution sample |
Ref. Manual of Cary 100, Varian |
- Máy quang phổ tử ngoại-khả kiến Cary 100, Varian |
|
31 |
Xác định góc tiếp xúc giữa chất lỏng và rắn
Determination of contact angle between liquid and solid |
Mẫu lỏng và đế rắn
Solution and substrate |
Ref. Manual of CAM 101, KSV Instruments |
- CAM 101, KSV Instruments |
|
32 |
Xác định độ nhớt dung dịch
Determination of solution viscosity |
Dung dịch
Solution sample |
Ref. Manual of m-VROC, RheoSense, Inc |
- m-VROC, RheoSense, Inc |
|
33 |
Xác định diện tích bề mặt và phân tích kích thước lỗ xốp
Determination of surface area and pore size analysis |
Mẫu bột
Powder sample |
Ref. Manual of BELSORP-Mini, BEL JAPAN Inc. |
- BELSORP-Mini, BEL JAPAN Inc. |
|
34 |
Phân tích trọng lượng nhiệt/ Nhiệt vi sai (TG/DTA)
Thermal gravimetric analysis/ Differential thermal analysis |
Mẫu bột
Powder sample |
Ref. Manual of Thermo plus EVO2, Rigaku |
- Thiết bị phân tích trọng lượng nhiệt/ Nhiệt vi sai Thermo plus EVO2, Rigaku |
|
35 |
Xác định giản đồ thế tuần hoàn (CV)
Determination of cyclic voltammetry |
Điện cực, màng mỏng
Electrode, thin films |
Ref. Manual of AUT302N, Autolab |
- Thiết bị phân tích điện hóa AUT302N, Autolab |
|
36 |
Xác định phổ tổng trở điện hóa (EIS)
Determination of electrochemical impedance spectrum |
|
37 |
Xác định sức căng bề mặt
Determination of surface tension
|
Dung dịch
Solution sample |
Ref. Manual of CAM 101, KSV Instruments |
- CAM 101, KSV Instruments |
|
Nhóm chỉ tiêu Điện-điện tử-quang/ Vật lý |
38 |
Xác định điện trở bề mặt
Determination of sheet resistance |
Màng mỏng trên các mạch điện tử
Thin films |
Ref. Manual of Suragus EddyCus® TF 2525SR |
- Suragus EddyCus® TF 2525SR
- Phương pháp dòng Eddy – Eddy current method
|
VILAS 1278 |
39 |
Xác định độ bám dính
Determination of adhesion |
Ref. Manual of Park Systems XE7 |
- Atomic Force Microscope Park XE7 |
VILAS 1278 |
40 |
Xác định trở kháng
Determination of impedance |
An-ten tích hợp trên mạch in (PCB)
Antenna integrated on printed circuit board |
Ref. Manual of Keysight E5063A |
- Vector Network Analyzer E5063A |
VILAS 1278 |
41 |
Quan sát bề mặt mẫu bằng kính hiển vi điện tử quét (SEM)
Observation of sample surface by scanning electron micrscope |
Màng mỏng, mẫu rắn, mẫu lỏng (cần xử lý tạo màng)
Thin films, solid samples, liquid samples (need film forming processing) |
Ref. Manual of JSM-6480LV, Jeol |
- Kính hiển vi điện tử quét JSM-6480LV, Jeol |
|
42 |
Quan sát bề mặt mẫu bằng kính hiển vi điện tử quét phát xạ trường (FE-SEM)
Observation of sample surface by field emission scanning electron microscope |
Ref. Manual of SU 8010, Hitachi |
- Kính hiển vi điện tử quét phát xạ trường SU 8010, Hitachi |
|
43 |
Xác định phổ tán xạ năng lượng tia X (EDS/ EDX) và tỷ lệ các nguyên tố
Determination of X-ray diffraction spectrum and element ratios |
|
44 |
Quan sát cấu trúc vi mô bề mặt bằng kính hiển vi lực nguyên tử (AFM)
Observation of surface microstructure by atomic force microscope |
Ref. Manual of XE7, Park Systems |
- Kính hiển vi lực nguyên tử XE7, Park Systems |
|
45 |
Xác định chiều dày cơ học dựa trên đường biên dạng bề mặt
Determination of physical thickness based on surface profile |
Màng mỏng
Thin films |
Ref. Manual of Dektak 6M, Veeco |
- Thiết bị xác định biên dạng bề mặt (Surface Profiler) Dektak 6M, Veeco |
|
46 |
Xác định kích thước hạt trung bình và phân bố kích thước hạt trong dung dịch
Determination of average particle size and distribution of particle size in solution |
Dung dịch
Solution |
Ref. Manual of LB550, Horiba |
- Thiết bị phân tích kích thước hạt (Particle Size Analyzer) LB550, Horiba |
|
47 |
Quan sát bề mặt mẫu bằng kính hiển vi cơ kim
Observation of sample surface by metallurgical microscope |
Màng mỏng, mẫu rắn, mẫu lỏng (cần xử lý tạo màng)
Thin films, solid samples, liquid samples (need film forming processing) |
Ref. Manual of GX51, Olympus |
- Kính hiển vi cơ kim GX51, Olympus |
|
48 |
Quan sát bề mặt mẫu bằng kính hiển vi
Observation of sample surface by optical microscope |
Ref. Manual of MX51, Olympus |
- Kính hiển vi MX51, Olympus |
|
49 |
Xác định biên dạng bề mặt 3D mẫu
Determination of 3D surface profile of sample |
Màng mỏng, mẫu rắn
Thin films, solid samples |
Ref. Manual of S neox, Sensofar |
- Kính hiển vi xác định biên dạng S neox, Sensofar |
|
50 |
Xác định đặc trưng I-V và hiệu suất tế bào quang điện
Determination of I-V characteristics and performance of photovoltaic cells |
Tế bào quang điện
Photo-voltaic cells |
Ref. Manual of SZ 150 |
- Thiết bị mô phỏng ánh sáng mặt trời SZ 150 |
|
51 |
Xác định độ dày dựa trên quang phổ Ellipsometry
Determination of thickness based on Ellipsometry spectroscopy |
Màng mỏng, mẫu rắn, mẫu lỏng (cần xử lý tạo màng)
Thin films, solid samples, liquid samples (need film forming processing) |
Ref. Manual of Smart-SE, Horiba |
- Kính quang phổ Ellipsometer Smart-SE, Horiba |
|
52 |
Xác định thời gian sống huỳnh quang
Determination of flourescent life time |
Mẫu lỏng
Liquid samples |
Ref. Manual of Deltaflextm, Horiba |
- Deltaflextm, Horiba |
|
53 |
Xác định giản đồ nhiễu xạ tia X (XRD)
Determination of X-ray diffraction diagram |
Màng mỏng, mẫu rắn
Thin films, solid samples |
Ref. Manual of D8 Advance Eco, Bruker AXS |
- D8 Advance Eco, Bruker AXS |
|