| STT No. |      Sản phẩm       Products   | Đặc tính Functions | Hình ảnh Picture | Ứng dụng Applications | 
        
            | 1 | Bóng LED ánh sáng trắng Daily white LED lamps | - Điện áp thuận: Vf = 3 V - Forward bias voltage: Vf = 3V - Cường độ sáng: Iv = 15 cd - Intensity Iv = 15 cd. |  | - Dùng cho các sản phẩm chiếu sáng tiết kiệm năng lượng.  - Used in saving energy light products. | 
        
            | 2 | Bóng LED ánh sáng trắng ấm Warm white LED lamps | - Điện áp thuận: Vf = 3 V - Forward bias voltage:Vf = 3V. - Cường độ sáng: Iv = 15 cd - Intensity Iv = 15 cd. |  | - Dùng cho các sản phẩm chiếu sáng tiết kiệm năng lượng. - Used in saving energy light products. | 
        
            | 3 | Đèn sạc điện xách tay sử dụng bóng LED  Rechargeable lanterns using LED lamps  Model: LNT-SLL01, LNT- SLL02 | - Đèn sử dụng 24 và 28 bóng LED ánh sáng trắng. - Using 24 and 28 white LED lantern. - Tích hợp ắc quy: 12V-1,3Ah - Integrating a battery:12V; 1.3Ah. - Sử dụng nguồn điện: ~220 VAC / 50Hz hoặc 12 VDC hoặc tấm Pin năng lượng mặt trời. - Power supply: ~220VAC/50Hz, 12 VDC or solar panels. - Công suất tiêu thụ : 2 W  - Power consumption: 2W. |  | - Dùng trong trường hợp khẩn cấp, sửa chữa bảo trì thiết bị… - Used for emergencies; repairing and maintaining equipments ... - Dùng cho các hoạt động ngoài trời: Cắm trại, câu cá, dã ngoại… - Used for outdoor activities: Camping, fishing, picnics ... - Dùng cho sinh hoạt trong gia đình, đặc biệt nơi không có lưới điện. - Used as a home appliance, especially where there is no grid electricity. | 
        
            | 4 | Đèn sạc điện xách tay sử dụng bóng LED  Rechargeable lanterns using LED lamps   Model: LNT- SLL04 |  - Đèn sử dụng 60 bóng LED ánh sáng trắng.  - Using 60 white LED lantern. - Tích hợp ắc quy: 12V;4Ah - Integrating a battery: 12V; 4Ah. - Sử dụng nguồn điện: ~220 VAC / 50 Hz , 12 VDC hoặc tấm Pin năng lượng mặt trời. - Power supply: ~220VAC/50Hz, 12 VDC, or solar panels. - Công suất tiêu thụ : 4 W.  - Power consumption: 4W. |  | - Dùng cho sinh hoạt trong gia đình, đặc biệt nơi không có lưới điện. - Used as a home appliance, especially where there is no grid electricity.  - Dùng trong trường hợp khẩn cấp, sửa chữa bảo trì thiết bị… - Used for emergencies; repairing and maintaining equipments ... - Dùng cho các hoạt động ngoài trời: Cắm trại, câu cá, dã ngoại… - Used for outdoor activities: Camping, fishing, picnics ... | 
        
            | 5 | Đèn chiếu sáng tự động sử dụng bóng LED  Automatic lights using LED lamps  Model: LNT-LAL01 |  - Đèn sử dụng 56 bóng LED ánh sáng trắng.  - Using 56 white LED lantern. - Tích hợp ắc quy: 12V; 1,3Ah - Integrating a battery: 12V; 4Ah - Sử dụng nguồn điện: ~220 VAC / 50 Hz hoặc 12VDC hoặc tấm Pin năng lượng mặt trời. - Power supply: ~220VAC/50Hz, 12 VDC, or solar panels. - Công suất tiêu thụ : 4 W  - Power consumption: 4W. |  | - Gắn trực tiếp trên tường; chiếu sáng các hành lang công trình công cộng: Trường học, Bệnh viện…. - Mounted directly on walls, lighting the corridors of public facilities: schools, hospitals... - Gắn trên các giá đỡ, vườn cây, chiếu sáng lối đi công viên, sân vườn… - Mounted on stands, lighting the park walkways, gardens… | 
        
            | 6 | Đèn chiếu sáng tự động sử dụng bóng LED  Automatic lights using LED lamps  Model: LNT-LAL02 |  - Đèn sử dụng 56 bóng LED ánh sáng trắng. - Using 56 white LED lantern. - Tích hợp ắc quy: 12V; 1,3Ah - Integrating a battery: 12V; 4Ah. - Sử dụng nguồn điện: ~220VAC/50Hz hoặc 12VDC hoặc tấm Pin năng lượng mặt trời. - Power supply: ~220VAC/50Hz, 12 VDC, or solar panels. - Công suất tiêu thụ : 4 W. - Power consumption: 4W. |  | - Đặt trên bệ cao; chiếu sáng các hành lang, lối đi trong các tòa nhà. - Set on high pedestals; lighting the corridors, passages in a building. | 
        
            | 7 | Thẻ nhận dạng sử dụng sóng radio - Dạng mềm RFID flexible card |  - Tần số sử dụng: UHF - Used frequencies: UHF. - Kích thước: 8,5cm x 1cm - Size: 8.5cm x 1cm. |  | - Dùng cho cổng tự động, theo dõi và kiểm tra kho hàng… - Used for automatic doors; monitoring and checking warehouses… | 
        
            |  8 | Thẻ nhận dạng sử dụng sóng radio - Dạng cứng RFID rigid card | -Tần số sử dụng: UHF. - Used frequencies: UHF. -Kích thước: 8,5cm x 5,5cm. - Size: 8.5cm x 5cm. |  | - Dùng cho thẻ kiểm soát nhân viên, cổng tự động, theo dõi và kiểm tra kho hàng… - Used for automatic doors; monitoring and checking warehouses… | 
        
            |  9 | Pin năng lượng mặt trời Solar cells | - Hiệu suất: η = 12%. - Efficiency: η = 12%. - Kích thước: 4”. - Size: 4”. |  | - Dùng cho tấm Pin năng lượng mặt trời, cung cấp năng lượng sạch. - Used for solar panels, providing clean energy. | 
        
            |  10 | Chíp sợi nano Silic Silicon nanowire chips | - Ngưỡng xác định: 100pM. - Detection Threshold: 100 pM. - Kích thước: 7mm x 10 mm  - Size: 10 mm x15 mm. |  | - Sử dụng cho cảm biến nano sinh học đo DNA. - Used for nano bio-sensors for the detection of DNA. | 
        
            |  11 | Chíp sợi nano Platium Platinum nanowire chips  | -Thang đo:125μM-16.5mM - Detection range: 125 μM- 16.5mM - Kích thước: 4mm x 20 mm - Size: 20 mm x 20 mm |  | - Dùng cho cảm biến nano sinh học đo nồng độ glucoza trong máu. - Used for nano bio-sensors for the detection of glucose's quantity in blood |